ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

IELTS Speaking Part 3 Topic Business: Bài mẫu & từ vựng Band 8+

Để trả lời tốt các câu hỏi về Business trong IELTS Speaking Part 3, thí sinh cần hiểu rõ những kỹ năng và phẩm chất quan trọng như khả năng quản lý, tinh thần khởi nghiệp hay kiến thức về môi trường kinh doanh. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng hay, collocation tự nhiên và bài mẫu band 8+ IELTS, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking Part 3. 

1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Business

Phần thi IELTS Speaking Part 3 là một cuộc thảo luận hai chiều sâu hơn về các chủ đề liên quan đến Part 2, đòi hỏi khả năng thảo luận các vấn đề trừu tượng và xã hội, không chỉ là kinh nghiệm cá nhân. Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Business thường gặp nhất trong kỳ thi thật giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn:

  • What do you think is the retirement age for men and women? (Bạn nghĩ độ tuổi nghỉ hưu của nam và nữ là bao nhiêu?)

  • What kinds of qualities do people need to run their own business? (Người ta cần những phẩm chất gì để tự vận hành doanh nghiệp?)

  • What do you think are the key factors that contribute to the success of a business? (Bạn nghĩ những yếu tố then chốt nào góp phần tạo nên thành công của một doanh nghiệp?)

  • What are important factors in making a company successful? (Những yếu tố quan trọng giúp một công ty thành công là gì?)

  • What kinds of qualities should a successful businessman have? (Một doanh nhân thành công nên có những phẩm chất nào?)

  • What are some emerging industries that you know? (Bạn biết những ngành đang nổi lên nào?)

Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Business

>>> XEM THÊM: 

2. Bài mẫu chủ đề Business - IELTS Speaking Part 3

2.1. What do you think is the retirement age for men and women?

What do you think is the retirement age for men and women? (Bạn nghĩ tuổi nghỉ hưu của nam và nữ là bao nhiêu?)

I think the retirement age for men and women typically ranges between 60 and 65, depending on the country and its policies. In many places, men often retire at 65 while women retire slightly earlier, around 60, although this is gradually changing to promote gender equality. The retirement age is usually determined by life expectancy, health standards, and economic factors, aiming to balance individuals’ ability to work with social security sustainability. Overall, it should allow people to enjoy their later years while still contributing productively to society beforehand.

(Tôi nghĩ tuổi nghỉ hưu của nam và nữ thường nằm trong khoảng từ 60 đến 65, tùy thuộc vào từng quốc gia và chính sách của họ. Ở nhiều nơi, nam thường nghỉ hưu ở tuổi 65 trong khi nữ nghỉ hơi sớm hơn, khoảng 60, mặc dù điều này đang dần thay đổi để thúc đẩy bình đẳng giới. Tuổi nghỉ hưu thường được xác định dựa trên tuổi thọ, tiêu chuẩn sức khỏe và các yếu tố kinh tế, nhằm cân bằng khả năng làm việc của cá nhân với tính bền vững của an sinh xã hội. Nhìn chung, nó nên cho phép mọi người tận hưởng những năm tháng về hưu trong khi trước đó vẫn đóng góp hiệu quả cho xã hội.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Retirement age (n): tuổi nghỉ hưu

  • Life expectancy (n): tuổi thọ

  • Gender equality (n): bình đẳng giới

  • Social security (n): an sinh xã hội

2.2. What kinds of qualities do people need to run their own business?

What kinds of qualities do people need to run their own business? (Những phẩm chất nào mà mọi người cần có để tự điều hành doanh nghiệp?)

I think people who want to run their own business need a mix of personal and professional qualities. Firstly, they must be highly motivated and self-disciplined, because running a business requires consistent effort and resilience. Secondly, strong decision-making and problem-solving skills are essential to handle challenges and unexpected situations. Additionally, good communication and leadership abilities help them manage employees and build relationships with clients. Overall, successful entrepreneurs need determination, adaptability, and the capacity to balance risk with opportunity.

(Tôi nghĩ những người muốn tự điều hành doanh nghiệp cần kết hợp các phẩm chất cá nhân và chuyên môn. Trước hết, họ phải có động lực cao và kỷ luật bản thân tốt, vì việc điều hành doanh nghiệp đòi hỏi nỗ lực liên tục và khả năng kiên cường. Thứ hai, kỹ năng ra quyết định và giải quyết vấn đề vững chắc là cần thiết để xử lý các thách thức và tình huống bất ngờ. Ngoài ra, khả năng giao tiếp và lãnh đạo tốt giúp họ quản lý nhân viên và xây dựng mối quan hệ với khách hàng. Nhìn chung, các doanh nhân thành công cần có quyết tâm, khả năng thích ứng và khả năng cân bằng rủi ro với cơ hội.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Resilience (n): khả năng kiên cường, chịu khó

  • Decision-making (n): khả năng ra quyết định

  • Adaptability (n): khả năng thích ứng

  • Entrepreneur (n): doanh nhân

What kinds of qualities do people need to run their own business?

2.3. What do you think are the key factors that contribute to the success of a business?

What do you think are the key factors that contribute to the success of a business? (Bạn nghĩ những yếu tố then chốt nào đóng góp vào thành công của một doanh nghiệp?)

I believe several key factors contribute to the success of a business. First, having a clear vision and strategic planning is essential, as it provides direction and helps allocate resources effectively. Second, strong leadership and a skilled, motivated team play a critical role in executing plans and overcoming challenges. Third, understanding the market and customers’ needs allows a business to adapt its products or services and remain competitive. Additionally, financial management, innovation, and the ability to take calculated risks are crucial for long-term sustainability. Overall, a combination of strategic planning, capable leadership, and adaptability determines a business’s success.

(Tôi tin rằng có nhiều yếu tố then chốt đóng góp vào thành công của một doanh nghiệp. Trước hết, có tầm nhìn rõ ràng và kế hoạch chiến lược là điều cần thiết, vì nó cung cấp định hướng và giúp phân bổ nguồn lực hiệu quả. Thứ hai, lãnh đạo và một đội ngũ có kỹ năng, động lực cao đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện kế hoạch và vượt qua thách thức. Thứ ba, hiểu biết về thị trường và nhu cầu của khách hàng giúp doanh nghiệp điều chỉnh sản phẩm hoặc dịch vụ để duy trì tính cạnh tranh. Ngoài ra, quản lý tài chính, đổi mới và khả năng chấp nhận rủi ro được tính toán cũng rất quan trọng cho sự bền vững lâu dài. Nhìn chung, sự kết hợp giữa kế hoạch chiến lược, lãnh đạo hiệu quả và khả năng thích ứng quyết định thành công của một doanh nghiệp.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Strategic planning (n): lập kế hoạch chiến lược

  • Leadership (n): khả năng lãnh đạo

  • Sustainability (n): sự bền vững

  • Adaptability (n): khả năng thích ứng

Test IELTS Online 

2.4. What are important factors in making a company successful?

What are important factors in making a company successful? (Những yếu tố quan trọng nào giúp một công ty thành công?)

I think several factors are crucial for making a company successful. First, having strong leadership and a motivated team ensures that goals are clearly defined and effectively pursued. Second, understanding the market and customers’ needs allows a company to offer products or services that are relevant and competitive. Third, financial management and careful planning are essential to maintain stability and support growth. Additionally, innovation and adaptability help a company respond to changing trends and challenges. Overall, combining effective leadership, market insight, and flexibility is key to long-term success.

(Tôi nghĩ có nhiều yếu tố quan trọng giúp một công ty thành công. Trước hết, lãnh đạo mạnh mẽ và đội ngũ có động lực cao đảm bảo rằng các mục tiêu được xác định rõ ràng và thực hiện hiệu quả. Thứ hai, hiểu biết về thị trường và nhu cầu của khách hàng giúp công ty cung cấp các sản phẩm hoặc dịch vụ phù hợp và cạnh tranh. Thứ ba, quản lý tài chính và lập kế hoạch cẩn thận là cần thiết để duy trì sự ổn định và hỗ trợ tăng trưởng. Ngoài ra, đổi mới và khả năng thích ứng giúp công ty đối phó với những xu hướng và thách thức thay đổi. Nhìn chung, kết hợp lãnh đạo hiệu quả, hiểu biết thị trường và linh hoạt là chìa khóa cho thành công lâu dài.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Leadership (n): khả năng lãnh đạo

  • Market insight (n): hiểu biết về thị trường

  • Adaptability (n): khả năng thích ứng

  • Stability (n): sự ổn định

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 1 Topic Small Business: Bài mẫu & từ vựng band 8+ 

2.5. What kinds of qualities should a successful businessman have?

What kinds of qualities should a successful businessman have? (Một doanh nhân thành công nên có những phẩm chất nào?)

I believe a successful businessman should possess a combination of personal and professional qualities. Firstly, determination and resilience are essential, as running a business often involves facing challenges and setbacks. Secondly, strong decision-making and problem-solving skills help in navigating complex situations effectively. Thirdly, good communication and leadership abilities are important for managing employees and building relationships with clients and partners. Additionally, adaptability and a willingness to innovate enable a businessman to respond to changing market trends and seize new opportunities. Overall, these qualities together contribute significantly to long-term success.

(Tôi tin rằng một doanh nhân thành công nên sở hữu sự kết hợp giữa phẩm chất cá nhân và chuyên môn. Trước hết, quyết tâm và kiên cường là điều cần thiết, vì điều hành một doanh nghiệp thường phải đối mặt với thách thức và thất bại. Thứ hai, kỹ năng ra quyết định và giải quyết vấn đề vững chắc giúp xử lý các tình huống phức tạp một cách hiệu quả. Thứ ba, khả năng giao tiếp và lãnh đạo tốt rất quan trọng để quản lý nhân viên và xây dựng mối quan hệ với khách hàng và đối tác. Ngoài ra, khả năng thích ứng và sẵn sàng đổi mới giúp doanh nhân phản ứng với xu hướng thị trường thay đổi và nắm bắt cơ hội mới. Nhìn chung, những phẩm chất này cùng nhau đóng góp quan trọng vào thành công lâu dài.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Resilience (n): khả năng kiên cường

  • Decision-making (n): khả năng ra quyết định

  • Adaptability (n): khả năng thích ứng

  • Innovate (v): đổi mới

2.6. What are some emerging industries that you know?

What are some emerging industries that you know? (Bạn biết những ngành công nghiệp mới nổi nào?)

What are some emerging industries that you know?

Some emerging industries that I am aware of include renewable energy, artificial intelligence, biotechnology, and electric vehicles. Renewable energy, such as solar and wind power, is growing rapidly as countries aim to reduce carbon emissions. Artificial intelligence is being applied across multiple sectors, from healthcare to finance, to improve efficiency and decision-making. Biotechnology is expanding with innovations in medicine and agriculture, while electric vehicles are gaining popularity as governments promote sustainable transportation. These industries not only offer economic opportunities but also address global challenges like climate change and healthcare needs.

(Một số ngành công nghiệp mới nổi mà tôi biết bao gồm năng lượng tái tạo, trí tuệ nhân tạo, công nghệ sinh học và xe điện. Năng lượng tái tạo, như năng lượng mặt trời và gió, đang phát triển nhanh chóng khi các quốc gia hướng tới giảm khí thải carbon. Trí tuệ nhân tạo đang được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ chăm sóc sức khỏe đến tài chính, để nâng cao hiệu quả và hỗ trợ ra quyết định. Công nghệ sinh học đang mở rộng với các đổi mới trong y học và nông nghiệp, trong khi xe điện ngày càng phổ biến khi chính phủ thúc đẩy giao thông bền vững. Những ngành này không chỉ mang lại cơ hội kinh tế mà còn giải quyết các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu và nhu cầu chăm sóc sức khỏe.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Emerging industry (n): ngành công nghiệp mới nổi

  • Renewable energy (n): năng lượng tái tạo

  • Biotechnology (n): công nghệ sinh học

  • Sustainable (adj): bền vững

>>> XEM THÊM: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất  

3. Từ vựng Topic Business - IELTS Speaking Part 3

3.1. Từ vựng Topic Business

Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề Business, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng theo chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.

Từ / Cụm từ

Nghĩa 

Ví dụ

business

doanh nghiệp, kinh doanh

She runs a small business selling handmade crafts. (Cô ấy điều hành một doanh nghiệp nhỏ bán đồ thủ công.)

entrepreneur

doanh nhân

Entrepreneurs need creativity and determination. (Doanh nhân cần sự sáng tạo và quyết tâm.)

start-up

công ty khởi nghiệp

Many young people dream of founding their own start-up. (Nhiều bạn trẻ mơ ước thành lập start-up riêng.)

corporation

tập đoàn, công ty lớn

Multinational corporations operate in many countries. (Các tập đoàn đa quốc gia hoạt động ở nhiều quốc gia.)

enterprise

doanh nghiệp

The government supports small and medium enterprises. (Chính phủ hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ.)

CEO / Chief Executive Officer

Giám đốc điều hành

The CEO is responsible for the overall management of the company. (Giám đốc điều hành chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ công ty.)

profit

lợi nhuận

The company reported a high profit last year. (Công ty báo cáo lợi nhuận cao vào năm ngoái.)

revenue

doanh thu

Online sales contribute significantly to the company’s revenue. (Doanh thu từ bán hàng trực tuyến đóng góp đáng kể vào doanh thu của công ty.)

investment

sự đầu tư

He made a wise investment in the technology sector. (Anh ấy đã có một khoản đầu tư thông minh vào lĩnh vực công nghệ.)

market share

thị phần

The company aims to increase its market share in Asia. (Công ty đặt mục tiêu tăng thị phần tại châu Á.)

merger

sự sáp nhập

The merger between the two companies created a business giant. (Việc sáp nhập giữa hai công ty tạo ra một tập đoàn lớn.)

partnership

quan hệ đối tác

Small businesses often form partnerships to expand their market. (Các doanh nghiệp nhỏ thường thiết lập quan hệ đối tác để mở rộng thị trường.)

customer base

tệp khách hàng

Building a loyal customer base is essential for long-term success. (Xây dựng tệp khách hàng trung thành là yếu tố quan trọng cho thành công lâu dài.)

brand

thương hiệu

Apple is a globally recognized brand. (Apple là một thương hiệu được công nhận toàn cầu.)

corporate culture

văn hóa doanh nghiệp

A positive corporate culture attracts talented employees. (Văn hóa doanh nghiệp tích cực thu hút nhân tài.)

marketing strategy

chiến lược tiếp thị

Effective marketing strategies help businesses grow. (Chiến lược tiếp thị hiệu quả giúp doanh nghiệp phát triển.)

innovation

sự đổi mới, sáng tạo

Innovation is crucial to stay competitive in business. (Đổi mới là yếu tố quan trọng để giữ vững sức cạnh tranh trong kinh doanh.)

competitive advantage

lợi thế cạnh tranh

High-quality products give a company a competitive advantage. (Sản phẩm chất lượng cao mang lại lợi thế cạnh tranh cho công ty.)

risk management

quản lý rủi ro

Risk management helps companies avoid financial losses. (Quản lý rủi ro giúp các công ty tránh tổn thất tài chính.)

sustainable business

doanh nghiệp bền vững

Many companies aim to become a sustainable business to protect the environment. (Nhiều công ty muốn trở thành doanh nghiệp bền vững để bảo vệ môi trường.)

>>> XEM THÊM: Top 10 sách học từ vựng IELTS hay và hiệu quả nhất cho người mới 

3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề Business

Dưới đây là bảng cụm từ/idiom ghi điểm trong Topic Business:

Cụm từ / Idiom

Ý nghĩa

Ví dụ 

Think outside the box

Suy nghĩ sáng tạo, đổi mới

Successful entrepreneurs always think outside the box to solve problems. (Các doanh nhân thành công luôn suy nghĩ sáng tạo để giải quyết vấn đề.)

Rise to the occasion / challenge

Vượt qua thử thách

The manager rose to the challenge and led the team to success. (Người quản lý đã vượt qua thử thách và dẫn dắt đội đạt thành công.)

Make a name for oneself

Tạo dựng tên tuổi

She made a name for herself in the tech industry. (Cô ấy đã tạo dựng tên tuổi trong ngành công nghệ.)

Household name

Thương hiệu nổi tiếng mà ai cũng biết

Apple has become a household name worldwide. (Apple đã trở thành thương hiệu nổi tiếng toàn cầu.)

Go the extra mile

Việc vượt mong đợi

Good leaders always go the extra mile for their employees. (Các nhà lãnh đạo tốt luôn làm việc vượt mong đợi cho nhân viên.)

Cash cow

Nguồn lợi nhuận chính

Their online platform has become a cash cow for the company. (Nền tảng trực tuyến của họ đã trở thành nguồn lợi nhuận chính cho công ty.)

On a shoestring budget

Ngân sách hạn hẹp

Many start-ups operate on a shoestring budget in the first year. (Nhiều start-up vận hành với ngân sách hạn hẹp trong năm đầu tiên.)

Take the plunge

Quyết định mạo hiểm

After years of experience, he finally took the plunge and opened his own business. (Sau nhiều năm kinh nghiệm, anh ấy cuối cùng đã mạo hiểm mở công ty riêng.)

Break even

Hòa vốn

The café finally managed to break even after six months. (Quán cà phê cuối cùng đã hòa vốn sau sáu tháng.)

Niche market

Thị trường ngách

Targeting a niche market can be a smart strategy for small businesses. (Nhắm vào thị trường ngách có thể là chiến lược thông minh cho các doanh nghiệp nhỏ.)

4. Khóa học IELTS Online hiệu quả tại Langmaster - trung tâm luyện thi IELTS Online uy tín tốt nhất

Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về Business trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn.

Khóa IELTS 

Tại Langmaster học viên được:

  • Coaching 1 - 1 với chuyên gia: Học viên được kèm riêng để khắc phục điểm yếu, phân bổ thời gian thi chi tiết, tập trung rèn kỹ năng chưa vững và rút ngắn lộ trình nâng band.

  • Sĩ số lớp nhỏ, 7 - 10 học viên: Giáo viên theo sát từng bạn, nhiều cơ hội trao đổi và nhận phản hồi chi tiết.

  • Giáo viên 7.5+ IELTS: Chấm chữa bài trong 24 giờ, giúp bạn cải thiện nhanh chóng và rõ rệt.

  • Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế dựa trên trình độ đầu vào và mục tiêu điểm số, kèm báo cáo tiến bộ hàng tháng.

  • Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu để điều chỉnh chiến lược học.

  • Học online tiện lợi, chất lượng như offline: Có bản ghi để xem lại, linh hoạt, tiết kiệm thời gian  và chi phí.

  • Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả, giảm thiểu rủi ro “học xong vẫn chưa đạt mục tiêu”, học lại hoàn toàn miễn phí.

  • Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn, bài tập online, cộng đồng học viên và cố vấn luôn đồng hành.

Đăng ký học thử IELTS Online miễn phí tại Langmaster – trung tâm luyện thi IELTS uy tín, tốt nhất cho người mới bắt đầu. Trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa ngay hôm nay!

Luyện nói IELTS Speaking theo chủ đề Business Part 3 giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về kinh doanh, quản lý, thị trường và các hoạt động thương mại. Chủ đề này không chỉ giúp bạn rèn luyện khả năng phân tích, chia sẻ quan điểm và thảo luận các vấn đề kinh tế một cách tự nhiên, mà còn phát triển tư duy phản xạ nhanh và kỹ năng nói mạch lạc ở mức nâng cao. Hãy luyện tập đều đặn mỗi ngày để tự tin chinh phục band điểm IELTS Speaking Part 3 như mong muốn!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác